🌟 조기 졸업 (早期卒業)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 조기 졸업 (早期卒業) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㄱㅈㅇ: Initial sound 조기 졸업
-
ㅈㄱㅈㅇ (
제국주의
)
: 우월한 군사력과 경제력으로 다른 나라나 민족을 침략하여 거대한 국가를 건설하려는 경향.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA ĐẾ QUỐC: Khuynh hướng muốn xâm lược các dân tộc hay quốc gia khác bằng sức mạnh quân sự hay kinh tế ưu việt để kiến thiết quốc gia to lớn. -
ㅈㄱㅈㅇ (
조기 졸업
)
: 졸업에 필요한 조건을 빨리 충족하여 정해진 때보다 이르게 졸업함.
None
🌏 TỐT NGHIỆP SỚM: Tốt nghiệp sớm hơn thời gian quy định do nhanh chóng thỏa mãn điều kiện cần cho tốt nghiệp.
• Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138)