🌟 조기 졸업 (早期卒業)

1. 졸업에 필요한 조건을 빨리 충족하여 정해진 때보다 이르게 졸업함.

1. TỐT NGHIỆP SỚM: Tốt nghiệp sớm hơn thời gian quy định do nhanh chóng thỏa mãn điều kiện cần cho tốt nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고등학교 조기 졸업.
    Early high school graduation.
  • Google translate 대학교 조기 졸업.
    Early graduation from college.
  • Google translate 조기 졸업 규정.
    Regulations for early graduation.
  • Google translate 조기 졸업 대상.
    Subject to early graduation.
  • Google translate 조기 졸업 출신.
    Early graduate.
  • Google translate 조기 졸업을 놓치다.
    Miss early graduation.
  • Google translate 조기 졸업을 신청하다.
    Apply for early graduation.
  • Google translate 조기 졸업을 하다.
    Early graduation.
  • Google translate 지수는 조기 졸업 신청 기간을 놓쳐 일찍 졸업할 수 없었다.
    Jisoo missed the early graduation application period and was unable to graduate early.
  • Google translate 나는 조기 졸업을 하여 동기들보다 먼저 사회생활을 시작했다.
    I graduated early and started my social life ahead of my peers.
  • Google translate 나는 조기 졸업을 해서 빨리 취직하고 싶어.
    I want to graduate early and get a job quickly.
    Google translate 그럼 학점 관리에 신경을 써야겠구나.
    Well, then i'll have to pay attention to credit management.

조기 졸업: early graduation,そうきそつぎょう【早期卒業】,,graduación temprana,تخرّج مبكر,хугацаанаасаа өмнө төгсөх,tốt nghiệp sớm,การเรียนลัด,lulus awal,досрочный выпуск; окончание экстерном,提前毕业,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 조기 졸업 (早期卒業) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138)